Chuyển đổi 1000 LKR sang XRP
Chuyển đổi 1000 LKR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 917,55 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:38, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 917,550 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.322.113.011.013 LKR. XRP tăng +1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.05%. Tổng cung của XRP là 99.985.804.018 US$ và tổng cung lưu thông là 59.726.035.800 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
54,85 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,73 T US$
Khối lượng (24h)
1,32 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
304 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:38 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 917.55 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 917,550 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang LKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang XRP
LKR

XRP
0.01
LKR
0,00001090
XRP
0.1
LKR
0,00010899
XRP
1
LKR
0,00108986
XRP
2
LKR
0,00217972
XRP
3
LKR
0,00326958
XRP
5
LKR
0,00544929
XRP
10
LKR
0,01089859
XRP
20
LKR
0,02179718
XRP
25
LKR
0,02724647
XRP
50
LKR
0,05449294
XRP
100
LKR
0,10898589
XRP
250
LKR
0,27246472
XRP
500
LKR
0,54492943
XRP
1000
LKR
1,089859
XRP
2500
LKR
2,724647
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-LKR được tạo vào lúc 02:38:52 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC