Chuyển đổi 500 LKR sang XRP
Chuyển đổi 500 LKR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 XRP tương đương 789,3 LKR
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:57, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến LKR
Theo dõi
          23:57, 25 tháng 10, 2025
         0 LKR
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 789,300 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.040.383.116.895 LKR. XRP tăng +3.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.16%. Tổng cung của XRP là 99.985.778.283 US$ và tổng cung lưu thông là 60.017.279.517 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
 47,37 NT US$
Nguồn cung lưu thông
 60,02 T US$
Khối lượng (24h)
 1,04 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 259,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:57 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 789.3 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 789,300 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang LKR mới nhất
    Chuyển đổi XRP sang Sri Lankan Rupee
  
 
    Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang XRP
  
 LKR
 
 XRP
0.01
 LKR
0,00001267
 XRP
0.1
 LKR
0,00012669
 XRP
1
 LKR
0,00126695
 XRP
2
 LKR
0,00253389
 XRP
3
 LKR
0,00380084
 XRP
5
 LKR
0,00633473
 XRP
10
 LKR
0,01266945
 XRP
20
 LKR
0,02533891
 XRP
25
 LKR
0,03167363
 XRP
50
 LKR
0,06334727
 XRP
100
 LKR
0,12669454
 XRP
250
 LKR
0,31673635
 XRP
500
 LKR
0,63347270
 XRP
1000
 LKR
1,266945
 XRP
2500
 LKR
3,167363
 XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      XRP/AED
    
      XRP/ARS
    
      XRP/AUD
    
      XRP/BCH
    
      XRP/BDT
    
      XRP/BHD
    
      XRP/BMD
    
      XRP/BNB
    
      XRP/BRL
    
      XRP/BTC
    
      XRP/CAD
    
      XRP/CHF
    
      XRP/CLP
    
      XRP/CNY
    
      XRP/CZK
    
      XRP/DKK
    
      XRP/DOT
    
      XRP/EOS
    
      XRP/ETH
    
      XRP/EUR
    
      XRP/GBP
    
      XRP/HKD
    
      XRP/HUF
    
      XRP/IDR
    
      XRP/ILS
    
      XRP/INR
    
      XRP/JPY
    
      XRP/KRW
    
      XRP/KWD
    
      XRP/LTC
    
      XRP/MMK
    
      XRP/MXN
    
      XRP/MYR
    
      XRP/NGN
    
      XRP/NOK
    
      XRP/NZD
    
      XRP/PHP
    
      XRP/PKR
    
      XRP/PLN
    
      XRP/RUB
    
      XRP/SAR
    
      XRP/SEK
    
      XRP/SGD
    
      XRP/THB
    
      XRP/TRY
    
      XRP/TWD
    
      XRP/UAH
    
      XRP/USD
    
      XRP/VEF
    
      XRP/VND
    
      XRP/XAG
    
      XRP/XAU
    
      XRP/XDR
    
      XRP/XLM
    
      XRP/XRP
    
      XRP/YFI
    
      XRP/ZAR
    
      XRP/LINK
    
      XRP/SATS
    
      XRP/BITS
    
Trang XRP-LKR được tạo vào lúc 23:57:56 25/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC