Chuyển đổi 1 XRP sang LKR
Chuyển đổi 1 XRP sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 793,55 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:03, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến LKR
Theo dõi
10:03, 26 tháng 10, 2025
0 LKR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 793,550 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 950.167.083.365 LKR. XRP tăng +2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.03%. Tổng cung của XRP là 99.985.778.283 US$ và tổng cung lưu thông là 60.017.279.517 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
47,62 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,02 T US$
Khối lượng (24h)
950,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
261,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:03 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 793.55 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 793,550 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang LKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang XRP
LKR
XRP
0.01
LKR
0,00001260
XRP
0.1
LKR
0,00012602
XRP
1
LKR
0,00126016
XRP
2
LKR
0,00252032
XRP
3
LKR
0,00378048
XRP
5
LKR
0,00630080
XRP
10
LKR
0,01260160
XRP
20
LKR
0,02520320
XRP
25
LKR
0,03150400
XRP
50
LKR
0,06300800
XRP
100
LKR
0,12601600
XRP
250
LKR
0,31504001
XRP
500
LKR
0,63008002
XRP
1000
LKR
1,260160
XRP
2500
LKR
3,150400
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-LKR được tạo vào lúc 10:03:37 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC