Chuyển đổi 2500 LKR sang XRP
Chuyển đổi 2500 LKR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 782,31 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:28, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 782,310 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.759.521.199.929 LKR. XRP tăng +3.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.68%. Tổng cung của XRP là 99.986.154.627 US$ và tổng cung lưu thông là 58.550.454.873 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
45,82 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,55 T US$
Khối lượng (24h)
1,76 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
262,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:28 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 782.31 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 782,310 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang LKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang XRP
LKR

XRP
0.01
LKR
0,00001278
XRP
0.1
LKR
0,00012783
XRP
1
LKR
0,00127827
XRP
2
LKR
0,00255653
XRP
3
LKR
0,00383480
XRP
5
LKR
0,00639133
XRP
10
LKR
0,01278266
XRP
20
LKR
0,02556531
XRP
25
LKR
0,03195664
XRP
50
LKR
0,06391328
XRP
100
LKR
0,12782656
XRP
250
LKR
0,31956641
XRP
500
LKR
0,63913282
XRP
1000
LKR
1,278266
XRP
2500
LKR
3,195664
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-LKR được tạo vào lúc 15:28:39 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC