Chuyển đổi 10 LKR sang XRP
Chuyển đổi 10 LKR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 754 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:51, 15 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến LKR
Theo dõi
12:51, 15 tháng 10, 2025
0 LKR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 754,000 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.774.987.062.803 LKR. XRP tăng +1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.01%. Tổng cung của XRP là 99.985.787.384 US$ và tổng cung lưu thông là 59.916.045.245 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
45,18 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,92 T US$
Khối lượng (24h)
1,77 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
248,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:51 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 754 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 754,000 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang LKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang XRP
LKR

XRP
0.01
LKR
0,00001326
XRP
0.1
LKR
0,00013263
XRP
1
LKR
0,00132626
XRP
2
LKR
0,00265252
XRP
3
LKR
0,00397878
XRP
5
LKR
0,00663130
XRP
10
LKR
0,01326260
XRP
20
LKR
0,02652520
XRP
25
LKR
0,03315650
XRP
50
LKR
0,06631300
XRP
100
LKR
0,13262599
XRP
250
LKR
0,33156499
XRP
500
LKR
0,66312997
XRP
1000
LKR
1,326260
XRP
2500
LKR
3,315650
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-LKR được tạo vào lúc 12:51:49 15/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC