Chuyển đổi 1000 XRP sang LKR
Chuyển đổi 1000 XRP sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 666,54 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:43, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 666,540 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 420.871.715.386 LKR. XRP giảm -0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.01%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
39,36 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
420,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:43 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 666540 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 666,540 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang LKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang XRP
LKR

XRP
0.01
LKR
0,00001500
XRP
0.1
LKR
0,00015003
XRP
1
LKR
0,00150029
XRP
2
LKR
0,00300057
XRP
3
LKR
0,00450086
XRP
5
LKR
0,00750143
XRP
10
LKR
0,01500285
XRP
20
LKR
0,03000570
XRP
25
LKR
0,03750713
XRP
50
LKR
0,07501425
XRP
100
LKR
0,15002851
XRP
250
LKR
0,37507126
XRP
500
LKR
0,75014253
XRP
1000
LKR
1,500285
XRP
2500
LKR
3,750713
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-LKR được tạo vào lúc 14:43:25 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC