Chuyển đổi 1000 XRP sang LKR
Chuyển đổi 1000 XRP sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 620,62 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:50, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 620,620 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 811.426.714.489 LKR. XRP giảm -1.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.45%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
37,45 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
811,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
200,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:50 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 620620 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 620,620 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang LKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang XRP
LKR
XRP
0.01
LKR
0,00001611
XRP
0.1
LKR
0,00016113
XRP
1
LKR
0,00161129
XRP
2
LKR
0,00322258
XRP
3
LKR
0,00483388
XRP
5
LKR
0,00805646
XRP
10
LKR
0,01611292
XRP
20
LKR
0,03222584
XRP
25
LKR
0,04028230
XRP
50
LKR
0,08056460
XRP
100
LKR
0,16112919
XRP
250
LKR
0,40282298
XRP
500
LKR
0,80564597
XRP
1000
LKR
1,611292
XRP
2500
LKR
4,028230
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-LKR được tạo vào lúc 01:50:25 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC