Chuyển đổi 10 XRP sang LKR
Chuyển đổi 10 XRP sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 673,37 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:50, 23 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 673,370 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.454.322.582.980 LKR. XRP tăng +7.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.67%. Tổng cung của XRP là 99.986.232.255 US$ và tổng cung lưu thông là 58.394.167.593 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
39,32 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,45 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:50 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6733.7 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 673,370 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang LKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang XRP
LKR

XRP
0.01
LKR
0,00001485
XRP
0.1
LKR
0,00014851
XRP
1
LKR
0,00148507
XRP
2
LKR
0,00297014
XRP
3
LKR
0,00445520
XRP
5
LKR
0,00742534
XRP
10
LKR
0,01485068
XRP
20
LKR
0,02970135
XRP
25
LKR
0,03712669
XRP
50
LKR
0,07425338
XRP
100
LKR
0,14850676
XRP
250
LKR
0,37126691
XRP
500
LKR
0,74253382
XRP
1000
LKR
1,485068
XRP
2500
LKR
3,712669
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-LKR được tạo vào lúc 11:50:06 23/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC