Chuyển đổi 0.1 XRP sang NGN
Chuyển đổi 0.1 XRP sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 2.332,91 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:20, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.332,91 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.004.777.287.596 NGN. XRP giảm -8.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -2.39%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
133,29 NT US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
19 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
138,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:20 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 233.291 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.332,91 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NGN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Nigerian Naira
XRP
NGN
0.01
XRP
23,3291
NGN
0.1
XRP
233,291
NGN
1
XRP
2.332,91
NGN
2
XRP
4.665,82
NGN
3
XRP
6.998,73
NGN
5
XRP
11.664,55
NGN
10
XRP
23.329,1
NGN
20
XRP
46.658,2
NGN
25
XRP
58.322,75
NGN
50
XRP
116.645,5
NGN
100
XRP
233.291
NGN
250
XRP
583.227,5
NGN
500
XRP
1.166.455
NGN
1000
XRP
2.332.910
NGN
2500
XRP
5.832.275
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang XRP
NGN
XRP
0.01
NGN
0,00000429
XRP
0.1
NGN
0,00004286
XRP
1
NGN
0,00042865
XRP
2
NGN
0,00085730
XRP
3
NGN
0,00128595
XRP
5
NGN
0,00214325
XRP
10
NGN
0,00428649
XRP
20
NGN
0,00857298
XRP
25
NGN
0,01071623
XRP
50
NGN
0,02143246
XRP
100
NGN
0,04286492
XRP
250
NGN
0,10716230
XRP
500
NGN
0,21432460
XRP
1000
NGN
0,42864920
XRP
2500
NGN
1,071623
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NGN được tạo vào lúc 09:20:24 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC