Chuyển đổi 2 NGN sang XRP
Chuyển đổi 2 NGN sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 2.468,11 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:21, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến NGN
Theo dõi
21:21, 22 tháng 11, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.468,11 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.720.024.935.041 NGN. XRP tăng +23.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +2.36%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
140,52 NT US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
37,72 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:21 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2468.11 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.468,11 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NGN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Nigerian Naira
XRP
NGN
0.01
XRP
24,6811
NGN
0.1
XRP
246,811
NGN
1
XRP
2.468,11
NGN
2
XRP
4.936,22
NGN
3
XRP
7.404,33
NGN
5
XRP
12.340,55
NGN
10
XRP
24.681,1
NGN
20
XRP
49.362,2
NGN
25
XRP
61.702,75
NGN
50
XRP
123.405,5
NGN
100
XRP
246.811
NGN
250
XRP
617.027,5
NGN
500
XRP
1.234.055
NGN
1000
XRP
2.468.110
NGN
2500
XRP
6.170.275
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang XRP
NGN
XRP
0.01
NGN
0,00000405
XRP
0.1
NGN
0,00004052
XRP
1
NGN
0,00040517
XRP
2
NGN
0,00081034
XRP
3
NGN
0,00121550
XRP
5
NGN
0,00202584
XRP
10
NGN
0,00405168
XRP
20
NGN
0,00810337
XRP
25
NGN
0,01012921
XRP
50
NGN
0,02025842
XRP
100
NGN
0,04051683
XRP
250
NGN
0,10129208
XRP
500
NGN
0,20258416
XRP
1000
NGN
0,40516833
XRP
2500
NGN
1,012921
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NGN được tạo vào lúc 21:21:43 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC