Chuyển đổi 0.01 NGN sang XRP
Chuyển đổi 0.01 NGN sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.808,85 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:37, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.808,85 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.157.693.141.884 NGN. XRP giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.22%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
223,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
6,16 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
237,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:37 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3808.85 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.808,85 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NGN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Nigerian Naira

XRP
NGN
0.01
XRP
38,0885
NGN
0.1
XRP
380,885
NGN
1
XRP
3.808,85
NGN
2
XRP
7.617,70
NGN
3
XRP
11.426,55
NGN
5
XRP
19.044,25
NGN
10
XRP
38.088,5
NGN
20
XRP
76.177,0
NGN
25
XRP
95.221,25
NGN
50
XRP
190.442,5
NGN
100
XRP
380.885
NGN
250
XRP
952.212,5
NGN
500
XRP
1.904.425
NGN
1000
XRP
3.808.850
NGN
2500
XRP
9.522.125
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang XRP
NGN

XRP
0.01
NGN
0,00000263
XRP
0.1
NGN
0,00002625
XRP
1
NGN
0,00026255
XRP
2
NGN
0,00052509
XRP
3
NGN
0,00078764
XRP
5
NGN
0,00131273
XRP
10
NGN
0,00262546
XRP
20
NGN
0,00525093
XRP
25
NGN
0,00656366
XRP
50
NGN
0,01312732
XRP
100
NGN
0,02625464
XRP
250
NGN
0,06563661
XRP
500
NGN
0,13127322
XRP
1000
NGN
0,26254644
XRP
2500
NGN
0,65636609
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NGN được tạo vào lúc 02:37:20 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC