Chuyển đổi 1000 NGN sang XRP
Chuyển đổi 1000 NGN sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.754,03 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:57, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.754,03 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.401.745.322.978 NGN. XRP giảm -1.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.40%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
220,24 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
4,4 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
235,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:57 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3754.03 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.754,03 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NGN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Nigerian Naira

XRP
NGN
0.01
XRP
37,5403
NGN
0.1
XRP
375,403
NGN
1
XRP
3.754,03
NGN
2
XRP
7.508,06
NGN
3
XRP
11.262,09
NGN
5
XRP
18.770,15
NGN
10
XRP
37.540,3
NGN
20
XRP
75.080,6
NGN
25
XRP
93.850,75
NGN
50
XRP
187.701,5
NGN
100
XRP
375.403
NGN
250
XRP
938.507,5
NGN
500
XRP
1.877.015
NGN
1000
XRP
3.754.030
NGN
2500
XRP
9.385.075
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang XRP
NGN

XRP
0.01
NGN
0,00000266
XRP
0.1
NGN
0,00002664
XRP
1
NGN
0,00026638
XRP
2
NGN
0,00053276
XRP
3
NGN
0,00079914
XRP
5
NGN
0,00133190
XRP
10
NGN
0,00266380
XRP
20
NGN
0,00532761
XRP
25
NGN
0,00665951
XRP
50
NGN
0,01331902
XRP
100
NGN
0,02663804
XRP
250
NGN
0,06659510
XRP
500
NGN
0,13319020
XRP
1000
NGN
0,26638040
XRP
2500
NGN
0,66595099
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NGN được tạo vào lúc 22:57:11 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC