Chuyển đổi 1000 NGN sang XRP
Chuyển đổi 1000 NGN sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 2.440,11 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:17, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.440,11 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.341.586.311.969 NGN. XRP tăng +3.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.30%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
138,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
21,34 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
144,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:17 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2440.11 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.440,11 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NGN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Nigerian Naira
XRP
NGN
0.01
XRP
24,4011
NGN
0.1
XRP
244,011
NGN
1
XRP
2.440,11
NGN
2
XRP
4.880,22
NGN
3
XRP
7.320,33
NGN
5
XRP
12.200,55
NGN
10
XRP
24.401,1
NGN
20
XRP
48.802,2
NGN
25
XRP
61.002,75
NGN
50
XRP
122.005,5
NGN
100
XRP
244.011
NGN
250
XRP
610.027,5
NGN
500
XRP
1.220.055
NGN
1000
XRP
2.440.110
NGN
2500
XRP
6.100.275
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang XRP
NGN
XRP
0.01
NGN
0,00000410
XRP
0.1
NGN
0,00004098
XRP
1
NGN
0,00040982
XRP
2
NGN
0,00081964
XRP
3
NGN
0,00122945
XRP
5
NGN
0,00204909
XRP
10
NGN
0,00409818
XRP
20
NGN
0,00819635
XRP
25
NGN
0,01024544
XRP
50
NGN
0,02049088
XRP
100
NGN
0,04098176
XRP
250
NGN
0,10245440
XRP
500
NGN
0,20490880
XRP
1000
NGN
0,40981759
XRP
2500
NGN
1,024544
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NGN được tạo vào lúc 08:17:03 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC