Chuyển đổi 100 NGN sang XRP
Chuyển đổi 100 NGN sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 4.467,43 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:40, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 4.467,43 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.629.354.678.041 NGN. XRP tăng +0.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.59%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
265,45 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
9,63 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
290,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:40 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4467.43 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 4.467,43 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NGN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Nigerian Naira

XRP
NGN
0.01
XRP
44,6743
NGN
0.1
XRP
446,743
NGN
1
XRP
4.467,43
NGN
2
XRP
8.934,86
NGN
3
XRP
13.402,29
NGN
5
XRP
22.337,15
NGN
10
XRP
44.674,3
NGN
20
XRP
89.348,6
NGN
25
XRP
111.685,75
NGN
50
XRP
223.371,5
NGN
100
XRP
446.743
NGN
250
XRP
1.116.857,5
NGN
500
XRP
2.233.715
NGN
1000
XRP
4.467.430
NGN
2500
XRP
11.168.575
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang XRP
NGN

XRP
0.01
NGN
0,00000224
XRP
0.1
NGN
0,00002238
XRP
1
NGN
0,00022384
XRP
2
NGN
0,00044768
XRP
3
NGN
0,00067153
XRP
5
NGN
0,00111921
XRP
10
NGN
0,00223842
XRP
20
NGN
0,00447685
XRP
25
NGN
0,00559606
XRP
50
NGN
0,01119212
XRP
100
NGN
0,02238423
XRP
250
NGN
0,05596059
XRP
500
NGN
0,11192117
XRP
1000
NGN
0,22384234
XRP
2500
NGN
0,55960586
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NGN được tạo vào lúc 07:40:41 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC