Chuyển đổi 0.1 NGN sang XRP
Chuyển đổi 0.1 NGN sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 2.409,63 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:05, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến NGN
Theo dõi
19:05, 22 tháng 11, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.409,63 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.674.316.712.917 NGN. XRP tăng +26.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.82%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
137,04 NT US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
38,67 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:05 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2409.63 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.409,63 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NGN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Nigerian Naira
XRP
NGN
0.01
XRP
24,0963
NGN
0.1
XRP
240,963
NGN
1
XRP
2.409,63
NGN
2
XRP
4.819,26
NGN
3
XRP
7.228,89
NGN
5
XRP
12.048,15
NGN
10
XRP
24.096,3
NGN
20
XRP
48.192,6
NGN
25
XRP
60.240,75
NGN
50
XRP
120.481,5
NGN
100
XRP
240.963
NGN
250
XRP
602.407,5
NGN
500
XRP
1.204.815
NGN
1000
XRP
2.409.630
NGN
2500
XRP
6.024.075
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang XRP
NGN
XRP
0.01
NGN
0,00000415
XRP
0.1
NGN
0,00004150
XRP
1
NGN
0,00041500
XRP
2
NGN
0,00083000
XRP
3
NGN
0,00124500
XRP
5
NGN
0,00207501
XRP
10
NGN
0,00415001
XRP
20
NGN
0,00830003
XRP
25
NGN
0,01037504
XRP
50
NGN
0,02075007
XRP
100
NGN
0,04150015
XRP
250
NGN
0,10375037
XRP
500
NGN
0,20750074
XRP
1000
NGN
0,41500147
XRP
2500
NGN
1,037504
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NGN được tạo vào lúc 19:05:24 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC