Chuyển đổi 3 XRP sang NGN
Chuyển đổi 3 XRP sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 4.531,83 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:08, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 4.531,83 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.193.068.823.903 NGN. XRP tăng +2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.15%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
269,1 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
10,19 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
294,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:08 , việc chuyển đổi 3 XRP (XRP) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13595.49 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 4.531,83 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NGN mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Nigerian Naira

XRP
NGN
0.01
XRP
45,3183
NGN
0.1
XRP
453,183
NGN
1
XRP
4.531,83
NGN
2
XRP
9.063,66
NGN
3
XRP
13.595,49
NGN
5
XRP
22.659,15
NGN
10
XRP
45.318,3
NGN
20
XRP
90.636,6
NGN
25
XRP
113.295,75
NGN
50
XRP
226.591,5
NGN
100
XRP
453.183
NGN
250
XRP
1.132.957,5
NGN
500
XRP
2.265.915
NGN
1000
XRP
4.531.830
NGN
2500
XRP
11.329.575
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang XRP
NGN

XRP
0.01
NGN
0,00000221
XRP
0.1
NGN
0,00002207
XRP
1
NGN
0,00022066
XRP
2
NGN
0,00044132
XRP
3
NGN
0,00066198
XRP
5
NGN
0,00110331
XRP
10
NGN
0,00220661
XRP
20
NGN
0,00441323
XRP
25
NGN
0,00551654
XRP
50
NGN
0,01103307
XRP
100
NGN
0,02206614
XRP
250
NGN
0,05516535
XRP
500
NGN
0,11033071
XRP
1000
NGN
0,22066141
XRP
2500
NGN
0,55165353
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NGN được tạo vào lúc 04:08:38 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC