Chuyển đổi 1 ZEC sang ARS
Chuyển đổi 1 ZEC sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ZEC tương đương 610.142 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:51, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 610.142 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.440.258.245.184 ARS. Zcash tăng +6.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC giảm -1.29%. Tổng cung của Zcash là 16.368.161,1 US$ và tổng cung lưu thông là 16.368.161,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
9,97 NT US$
Nguồn cung lưu thông
16,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,44 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:51 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 610142 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 610.142 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Argentine Peso
ZEC
ARS
0.01
ZEC
6.101,42
ARS
0.1
ZEC
61.014,2
ARS
1
ZEC
610.142
ARS
2
ZEC
1.220.284
ARS
3
ZEC
1.830.426
ARS
5
ZEC
3.050.710
ARS
10
ZEC
6.101.420
ARS
20
ZEC
12.202.840
ARS
25
ZEC
15.253.550
ARS
50
ZEC
30.507.100
ARS
100
ZEC
61.014.200
ARS
250
ZEC
152.535.500
ARS
500
ZEC
305.071.000
ARS
1000
ZEC
610.142.000
ARS
2500
ZEC
1.525.355.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Zcash
ARS
ZEC
0.01
ARS
0,00000002
ZEC
0.1
ARS
0,00000016
ZEC
1
ARS
0,00000164
ZEC
2
ARS
0,00000328
ZEC
3
ARS
0,00000492
ZEC
5
ARS
0,00000819
ZEC
10
ARS
0,00001639
ZEC
20
ARS
0,00003278
ZEC
25
ARS
0,00004097
ZEC
50
ARS
0,00008195
ZEC
100
ARS
0,00016390
ZEC
250
ARS
0,00040974
ZEC
500
ARS
0,00081948
ZEC
1000
ARS
0,00163896
ZEC
2500
ARS
0,00409741
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-ARS được tạo vào lúc 22:51:25 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC