Chuyển đổi 1 ZEC sang INR
Chuyển đổi 1 ZEC sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ZEC tương đương 35.168 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:55, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 35.168,0 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.341.430.064 ₹. Zcash giảm -2.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC tăng +1.25%. Tổng cung của Zcash là 16.367.478,29 US$ và tổng cung lưu thông là 16.364.098,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
576,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
16,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
76,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:55 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35168 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 35.168,0 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang INR mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Indian Rupee
ZEC
INR
0.01
ZEC
351,680
INR
0.1
ZEC
3.516,80
INR
1
ZEC
35.168,0
INR
2
ZEC
70.336,0
INR
3
ZEC
105.504
INR
5
ZEC
175.840
INR
10
ZEC
351.680
INR
20
ZEC
703.360
INR
25
ZEC
879.200
INR
50
ZEC
1.758.400
INR
100
ZEC
3.516.800
INR
250
ZEC
8.792.000
INR
500
ZEC
17.584.000
INR
1000
ZEC
35.168.000
INR
2500
ZEC
87.920.000
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Zcash
INR
ZEC
0.01
INR
0,00000028
ZEC
0.1
INR
0,00000284
ZEC
1
INR
0,00002843
ZEC
2
INR
0,00005687
ZEC
3
INR
0,00008530
ZEC
5
INR
0,00014217
ZEC
10
INR
0,00028435
ZEC
20
INR
0,00056870
ZEC
25
INR
0,00071087
ZEC
50
INR
0,00142175
ZEC
100
INR
0,00284349
ZEC
250
INR
0,00710874
ZEC
500
INR
0,01421747
ZEC
1000
INR
0,02843494
ZEC
2500
INR
0,07108735
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-INR được tạo vào lúc 15:55:25 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC