Chuyển đổi 1000 VND sang ZEC
Chuyển đổi 1000 VND sang ZEC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ZEC tương đương 10.425.671 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:38, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 10.425.671 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.631.550.556.210 ₫. Zcash giảm -2.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC tăng +1.25%. Tổng cung của Zcash là 16.367.478,29 US$ và tổng cung lưu thông là 16.364.098,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
170,97 NT US$
Nguồn cung lưu thông
16,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,63 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:38 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10425671 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 10.425.671 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang VND mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Vietnamese đồng
ZEC
VND
0.01
ZEC
104.256,71
VND
0.1
ZEC
1.042.567,1
VND
1
ZEC
10.425.671
VND
2
ZEC
20.851.342
VND
3
ZEC
31.277.013
VND
5
ZEC
52.128.355
VND
10
ZEC
104.256.710
VND
20
ZEC
208.513.420
VND
25
ZEC
260.641.775
VND
50
ZEC
521.283.550
VND
100
ZEC
1.042.567.100
VND
250
ZEC
2.606.417.750
VND
500
ZEC
5.212.835.500
VND
1000
ZEC
10.425.671.000
VND
2500
ZEC
26.064.177.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Zcash
VND
ZEC
0.01
VND
0,00000000
ZEC
0.1
VND
0,00000001
ZEC
1
VND
0,00000010
ZEC
2
VND
0,00000019
ZEC
3
VND
0,00000029
ZEC
5
VND
0,00000048
ZEC
10
VND
0,00000096
ZEC
20
VND
0,00000192
ZEC
25
VND
0,00000240
ZEC
50
VND
0,00000480
ZEC
100
VND
0,00000959
ZEC
250
VND
0,00002398
ZEC
500
VND
0,00004796
ZEC
1000
VND
0,00009592
ZEC
2500
VND
0,00023979
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-VND được tạo vào lúc 15:38:36 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC