Chuyển đổi 1000 AAVE sang XAU
Chuyển đổi 1000 AAVE sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AAVE tương đương 0,045 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:48, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến XAU
Theo dõi
18:48, 11 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 0,04494795 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.481,0 XAU. Aave giảm -4.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -0.96%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.164.086,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 46.
Vốn hóa thị trường
682,98 N US$
Nguồn cung lưu thông
15,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
95,48 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:48 , việc chuyển đổi 1000 Aave (AAVE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 44.94795 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 0,04494795 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Troy Ounce
AAVE
XAU
0.01
AAVE
0,00044948
XAU
0.1
AAVE
0,00449480
XAU
1
AAVE
0,04494795
XAU
2
AAVE
0,08989590
XAU
3
AAVE
0,13484385
XAU
5
AAVE
0,22473975
XAU
10
AAVE
0,44947950
XAU
20
AAVE
0,89895900
XAU
25
AAVE
1,123699
XAU
50
AAVE
2,247398
XAU
100
AAVE
4,494795
XAU
250
AAVE
11,2370
XAU
500
AAVE
22,4740
XAU
1000
AAVE
44,9480
XAU
2500
AAVE
112,370
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Aave
XAU
AAVE
0.01
XAU
0,22247956
AAVE
0.1
XAU
2,224796
AAVE
1
XAU
22,2480
AAVE
2
XAU
44,4959
AAVE
3
XAU
66,7439
AAVE
5
XAU
111,240
AAVE
10
XAU
222,480
AAVE
20
XAU
444,959
AAVE
25
XAU
556,199
AAVE
50
XAU
1.112,398
AAVE
100
XAU
2.224,796
AAVE
250
XAU
5.561,989
AAVE
500
XAU
11.123,978
AAVE
1000
XAU
22.247,956
AAVE
2500
XAU
55.619,889
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-XAU được tạo vào lúc 18:48:55 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC