Chuyển đổi 25 XAU sang AAVE
Chuyển đổi 25 XAU sang AAVE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AAVE tương đương 0,045 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:44, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến XAU
Theo dõi
11:44, 11 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 0,04465087 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.396 XAU. Aave giảm -6.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -0.80%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.164.086,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 46.
Vốn hóa thị trường
677,23 N US$
Nguồn cung lưu thông
15,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
102,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:44 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04465087 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 0,04465087 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Troy Ounce
AAVE
XAU
0.01
AAVE
0,00044651
XAU
0.1
AAVE
0,00446509
XAU
1
AAVE
0,04465087
XAU
2
AAVE
0,08930174
XAU
3
AAVE
0,13395261
XAU
5
AAVE
0,22325435
XAU
10
AAVE
0,44650870
XAU
20
AAVE
0,89301740
XAU
25
AAVE
1,116272
XAU
50
AAVE
2,232544
XAU
100
AAVE
4,465087
XAU
250
AAVE
11,1627
XAU
500
AAVE
22,3254
XAU
1000
AAVE
44,6509
XAU
2500
AAVE
111,627
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Aave
XAU
AAVE
0.01
XAU
0,22395980
AAVE
0.1
XAU
2,239598
AAVE
1
XAU
22,3960
AAVE
2
XAU
44,7920
AAVE
3
XAU
67,1879
AAVE
5
XAU
111,980
AAVE
10
XAU
223,960
AAVE
20
XAU
447,920
AAVE
25
XAU
559,900
AAVE
50
XAU
1.119,799
AAVE
100
XAU
2.239,598
AAVE
250
XAU
5.598,995
AAVE
500
XAU
11.197,99
AAVE
1000
XAU
22.395,98
AAVE
2500
XAU
55.989,95
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-XAU được tạo vào lúc 11:44:09 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC