Chuyển đổi 0.01 ADA sang VEF
Chuyển đổi 0.01 ADA sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,072 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:00, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,07223500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.130.716 VEF. Cardano tăng +1.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.32%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
2,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
89,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:00 , việc chuyển đổi 0.01 Cardano (ADA) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00072235 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,07223500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Venezuelan bolívar fuerte

ADA
VEF
0.01
ADA
0,00072235
VEF
0.1
ADA
0,00722350
VEF
1
ADA
0,07223500
VEF
2
ADA
0,14447000
VEF
3
ADA
0,21670500
VEF
5
ADA
0,36117500
VEF
10
ADA
0,72235000
VEF
20
ADA
1,444700
VEF
25
ADA
1,805875
VEF
50
ADA
3,611750
VEF
100
ADA
7,223500
VEF
250
ADA
18,0588
VEF
500
ADA
36,1175
VEF
1000
ADA
72,2350
VEF
2500
ADA
180,587
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cardano
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VEF được tạo vào lúc 18:00:56 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC