Chuyển đổi 0.01 ADA sang VEF
Chuyển đổi 0.01 ADA sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,075 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:07, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,07451800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.962.860 VEF. Cardano tăng +0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.66%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
2,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
67,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:07 , việc chuyển đổi 0.01 Cardano (ADA) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00074518 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,07451800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Venezuelan bolívar fuerte

ADA
VEF
0.01
ADA
0,00074518
VEF
0.1
ADA
0,00745180
VEF
1
ADA
0,07451800
VEF
2
ADA
0,14903600
VEF
3
ADA
0,22355400
VEF
5
ADA
0,37259000
VEF
10
ADA
0,74518000
VEF
20
ADA
1,490360
VEF
25
ADA
1,862950
VEF
50
ADA
3,725900
VEF
100
ADA
7,451800
VEF
250
ADA
18,6295
VEF
500
ADA
37,2590
VEF
1000
ADA
74,5180
VEF
2500
ADA
186,295
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cardano
VEF

ADA
0.01
VEF
0,13419576
ADA
0.1
VEF
1,341958
ADA
1
VEF
13,4196
ADA
2
VEF
26,8392
ADA
3
VEF
40,2587
ADA
5
VEF
67,0979
ADA
10
VEF
134,196
ADA
20
VEF
268,392
ADA
25
VEF
335,489
ADA
50
VEF
670,979
ADA
100
VEF
1.341,958
ADA
250
VEF
3.354,894
ADA
500
VEF
6.709,788
ADA
1000
VEF
13.419,576
ADA
2500
VEF
33.548,941
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VEF được tạo vào lúc 03:07:04 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC