Chuyển đổi 100 VEF sang ADA
Chuyển đổi 100 VEF sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0,054 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:37, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,05360500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 160.436.179 VEF. Cardano tăng +24.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +2.99%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.758.099.140,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
1,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
160,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:37 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.053605 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,05360500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Venezuelan bolívar fuerte
ADA
VEF
0.01
ADA
0,00053605
VEF
0.1
ADA
0,00536050
VEF
1
ADA
0,05360500
VEF
2
ADA
0,10721000
VEF
3
ADA
0,16081500
VEF
5
ADA
0,26802500
VEF
10
ADA
0,53605000
VEF
20
ADA
1,072100
VEF
25
ADA
1,340125
VEF
50
ADA
2,680250
VEF
100
ADA
5,360500
VEF
250
ADA
13,4013
VEF
500
ADA
26,8025
VEF
1000
ADA
53,6050
VEF
2500
ADA
134,013
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cardano
VEF
ADA
0.01
VEF
0,18654976
ADA
0.1
VEF
1,865498
ADA
1
VEF
18,6550
ADA
2
VEF
37,3100
ADA
3
VEF
55,9649
ADA
5
VEF
93,2749
ADA
10
VEF
186,550
ADA
20
VEF
373,100
ADA
25
VEF
466,374
ADA
50
VEF
932,749
ADA
100
VEF
1.865,498
ADA
250
VEF
4.663,744
ADA
500
VEF
9.327,488
ADA
1000
VEF
18.654,976
ADA
2500
VEF
46.637,441
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VEF được tạo vào lúc 05:37:16 10/11/2024
Last Updated at 05:37:16 10/11/2024 UTC