Chuyển đổi 0.01 VEF sang ADA
Chuyển đổi 0.01 VEF sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,068 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:35, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,06820100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.641.898 VEF. Cardano tăng +4.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.41%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.574.007.273,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
2,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,57 T US$
Khối lượng (24h)
75,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
30,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:35 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.068201 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,06820100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Venezuelan bolívar fuerte
ADA
VEF
0.01
ADA
0,00068201
VEF
0.1
ADA
0,00682010
VEF
1
ADA
0,06820100
VEF
2
ADA
0,13640200
VEF
3
ADA
0,20460300
VEF
5
ADA
0,34100500
VEF
10
ADA
0,68201000
VEF
20
ADA
1,364020
VEF
25
ADA
1,705025
VEF
50
ADA
3,410050
VEF
100
ADA
6,820100
VEF
250
ADA
17,0503
VEF
500
ADA
34,1005
VEF
1000
ADA
68,2010
VEF
2500
ADA
170,503
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cardano
VEF
ADA
0.01
VEF
0,14662542
ADA
0.1
VEF
1,466254
ADA
1
VEF
14,6625
ADA
2
VEF
29,3251
ADA
3
VEF
43,9876
ADA
5
VEF
73,3127
ADA
10
VEF
146,625
ADA
20
VEF
293,251
ADA
25
VEF
366,564
ADA
50
VEF
733,127
ADA
100
VEF
1.466,254
ADA
250
VEF
3.665,635
ADA
500
VEF
7.331,271
ADA
1000
VEF
14.662,542
ADA
2500
VEF
36.656,354
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VEF được tạo vào lúc 03:35:40 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC