Chuyển đổi 0.01 VEF sang ADA
Chuyển đổi 0.01 VEF sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,063 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:02, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,06285500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.510.316 VEF. Cardano tăng +1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.04%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.010.655.200,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
2,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,01 T US$
Khối lượng (24h)
34,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
28,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:02 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.062855 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,06285500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Venezuelan bolívar fuerte

ADA
VEF
0.01
ADA
0,00062855
VEF
0.1
ADA
0,00628550
VEF
1
ADA
0,06285500
VEF
2
ADA
0,12571000
VEF
3
ADA
0,18856500
VEF
5
ADA
0,31427500
VEF
10
ADA
0,62855000
VEF
20
ADA
1,257100
VEF
25
ADA
1,571375
VEF
50
ADA
3,142750
VEF
100
ADA
6,285500
VEF
250
ADA
15,7138
VEF
500
ADA
31,4275
VEF
1000
ADA
62,8550
VEF
2500
ADA
157,138
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cardano
VEF

ADA
0.01
VEF
0,15909633
ADA
0.1
VEF
1,590963
ADA
1
VEF
15,9096
ADA
2
VEF
31,8193
ADA
3
VEF
47,7289
ADA
5
VEF
79,5482
ADA
10
VEF
159,096
ADA
20
VEF
318,193
ADA
25
VEF
397,741
ADA
50
VEF
795,482
ADA
100
VEF
1.590,963
ADA
250
VEF
3.977,408
ADA
500
VEF
7.954,817
ADA
1000
VEF
15.909,633
ADA
2500
VEF
39.774,083
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VEF được tạo vào lúc 01:02:13 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC