Chuyển đổi 0.01 VEF sang ADA
Chuyển đổi 0.01 VEF sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,079 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:36, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,07929400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168.041.667 VEF. Cardano giảm -3.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.44%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.164.798.602,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
2,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,16 T US$
Khối lượng (24h)
168,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
35,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:36 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.079294 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,07929400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Venezuelan bolívar fuerte

ADA
VEF
0.01
ADA
0,00079294
VEF
0.1
ADA
0,00792940
VEF
1
ADA
0,07929400
VEF
2
ADA
0,15858800
VEF
3
ADA
0,23788200
VEF
5
ADA
0,39647000
VEF
10
ADA
0,79294000
VEF
20
ADA
1,585880
VEF
25
ADA
1,982350
VEF
50
ADA
3,964700
VEF
100
ADA
7,929400
VEF
250
ADA
19,8235
VEF
500
ADA
39,6470
VEF
1000
ADA
79,2940
VEF
2500
ADA
198,235
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cardano
VEF

ADA
0.01
VEF
0,12611295
ADA
0.1
VEF
1,261129
ADA
1
VEF
12,6113
ADA
2
VEF
25,2226
ADA
3
VEF
37,8339
ADA
5
VEF
63,0565
ADA
10
VEF
126,113
ADA
20
VEF
252,226
ADA
25
VEF
315,282
ADA
50
VEF
630,565
ADA
100
VEF
1.261,129
ADA
250
VEF
3.152,824
ADA
500
VEF
6.305,647
ADA
1000
VEF
12.611,295
ADA
2500
VEF
31.528,237
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VEF được tạo vào lúc 22:36:08 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC