Chuyển đổi 1000 VEF sang ADA
Chuyển đổi 1000 VEF sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,07 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:50, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,07041200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 71.346.676 VEF. Cardano giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.47%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
2,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
71,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
31,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:50 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.070412 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,07041200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Venezuelan bolívar fuerte

ADA
VEF
0.01
ADA
0,00070412
VEF
0.1
ADA
0,00704120
VEF
1
ADA
0,07041200
VEF
2
ADA
0,14082400
VEF
3
ADA
0,21123600
VEF
5
ADA
0,35206000
VEF
10
ADA
0,70412000
VEF
20
ADA
1,408240
VEF
25
ADA
1,760300
VEF
50
ADA
3,520600
VEF
100
ADA
7,041200
VEF
250
ADA
17,6030
VEF
500
ADA
35,2060
VEF
1000
ADA
70,4120
VEF
2500
ADA
176,030
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cardano
VEF

ADA
0.01
VEF
0,14202125
ADA
0.1
VEF
1,420212
ADA
1
VEF
14,2021
ADA
2
VEF
28,4042
ADA
3
VEF
42,6064
ADA
5
VEF
71,0106
ADA
10
VEF
142,021
ADA
20
VEF
284,042
ADA
25
VEF
355,053
ADA
50
VEF
710,106
ADA
100
VEF
1.420,212
ADA
250
VEF
3.550,531
ADA
500
VEF
7.101,062
ADA
1000
VEF
14.202,125
ADA
2500
VEF
35.505,312
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VEF được tạo vào lúc 07:50:29 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC