Chuyển đổi 0.1 ADA sang VEF
Chuyển đổi 0.1 ADA sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0,101 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:25, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến VEF
Theo dõi
17:25, 25 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,10064300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 386.290.252 VEF. Cardano tăng +5.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.91%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
3,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
386,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
45,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:25 , việc chuyển đổi 0.1 Cardano (ADA) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0100643 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,10064300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Venezuelan bolívar fuerte
ADA
VEF
0.01
ADA
0,00100643
VEF
0.1
ADA
0,01006430
VEF
1
ADA
0,10064300
VEF
2
ADA
0,20128600
VEF
3
ADA
0,30192900
VEF
5
ADA
0,50321500
VEF
10
ADA
1,006430
VEF
20
ADA
2,012860
VEF
25
ADA
2,516075
VEF
50
ADA
5,032150
VEF
100
ADA
10,0643
VEF
250
ADA
25,1608
VEF
500
ADA
50,3215
VEF
1000
ADA
100,643
VEF
2500
ADA
251,608
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cardano
VEF
ADA
0.01
VEF
0,09936111
ADA
0.1
VEF
0,99361108
ADA
1
VEF
9,936111
ADA
2
VEF
19,8722
ADA
3
VEF
29,8083
ADA
5
VEF
49,6806
ADA
10
VEF
99,3611
ADA
20
VEF
198,722
ADA
25
VEF
248,403
ADA
50
VEF
496,806
ADA
100
VEF
993,611
ADA
250
VEF
2.484,028
ADA
500
VEF
4.968,055
ADA
1000
VEF
9.936,111
ADA
2500
VEF
24.840,277
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VEF được tạo vào lúc 17:25:59 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC