Chuyển đổi 5 ADA sang VEF
Chuyển đổi 5 ADA sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,074 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:59, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,07425200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.608.696 VEF. Cardano tăng +0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.31%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.064.516.886,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
2,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
70,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:59 , việc chuyển đổi 5 Cardano (ADA) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.37126 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,07425200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Venezuelan bolívar fuerte

ADA
VEF
0.01
ADA
0,00074252
VEF
0.1
ADA
0,00742520
VEF
1
ADA
0,07425200
VEF
2
ADA
0,14850400
VEF
3
ADA
0,22275600
VEF
5
ADA
0,37126000
VEF
10
ADA
0,74252000
VEF
20
ADA
1,485040
VEF
25
ADA
1,856300
VEF
50
ADA
3,712600
VEF
100
ADA
7,425200
VEF
250
ADA
18,5630
VEF
500
ADA
37,1260
VEF
1000
ADA
74,2520
VEF
2500
ADA
185,630
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cardano
VEF

ADA
0.01
VEF
0,13467651
ADA
0.1
VEF
1,346765
ADA
1
VEF
13,4677
ADA
2
VEF
26,9353
ADA
3
VEF
40,4030
ADA
5
VEF
67,3383
ADA
10
VEF
134,677
ADA
20
VEF
269,353
ADA
25
VEF
336,691
ADA
50
VEF
673,383
ADA
100
VEF
1.346,765
ADA
250
VEF
3.366,913
ADA
500
VEF
6.733,825
ADA
1000
VEF
13.467,651
ADA
2500
VEF
33.669,127
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VEF được tạo vào lúc 23:59:10 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC