Chuyển đổi 2 ADA sang VEF
Chuyển đổi 2 ADA sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,084 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:14, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,08351800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 145.863.342 VEF. Cardano tăng +3.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.35%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.494.561.993,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
3,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,49 T US$
Khối lượng (24h)
145,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
37,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:14 , việc chuyển đổi 2 Cardano (ADA) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.167036 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,08351800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Venezuelan bolívar fuerte

ADA
VEF
0.01
ADA
0,00083518
VEF
0.1
ADA
0,00835180
VEF
1
ADA
0,08351800
VEF
2
ADA
0,16703600
VEF
3
ADA
0,25055400
VEF
5
ADA
0,41759000
VEF
10
ADA
0,83518000
VEF
20
ADA
1,670360
VEF
25
ADA
2,087950
VEF
50
ADA
4,175900
VEF
100
ADA
8,351800
VEF
250
ADA
20,8795
VEF
500
ADA
41,7590
VEF
1000
ADA
83,5180
VEF
2500
ADA
208,795
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cardano
VEF

ADA
0.01
VEF
0,11973467
ADA
0.1
VEF
1,197347
ADA
1
VEF
11,9735
ADA
2
VEF
23,9469
ADA
3
VEF
35,9204
ADA
5
VEF
59,8673
ADA
10
VEF
119,735
ADA
20
VEF
239,469
ADA
25
VEF
299,337
ADA
50
VEF
598,673
ADA
100
VEF
1.197,347
ADA
250
VEF
2.993,367
ADA
500
VEF
5.986,733
ADA
1000
VEF
11.973,467
ADA
2500
VEF
29.933,667
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-VEF được tạo vào lúc 21:14:04 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC