Chuyển đổi 0.1 BNB sang ARB
Chuyển đổi 0.1 BNB sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,001 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00059594 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 180.974 BNB. Arbitrum giảm -4.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.05%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.419.312.625 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
2,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,42 T US$
Khối lượng (24h)
180,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00059594 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00059594 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang BNB

ARB

BNB
0.01
ARB
0,00000596
BNB
0.1
ARB
0,00005959
BNB
1
ARB
0,00059594
BNB
2
ARB
0,00119188
BNB
3
ARB
0,00178782
BNB
5
ARB
0,00297970
BNB
10
ARB
0,00595940
BNB
20
ARB
0,01191880
BNB
25
ARB
0,01489850
BNB
50
ARB
0,02979700
BNB
100
ARB
0,05959400
BNB
250
ARB
0,14898500
BNB
500
ARB
0,29797000
BNB
1000
ARB
0,59594000
BNB
2500
ARB
1,489850
BNB
Chuyển đổi BNB sang Arbitrum

BNB

ARB
0.01
BNB
16,7802
ARB
0.1
BNB
167,802
ARB
1
BNB
1.678,021
ARB
2
BNB
3.356,043
ARB
3
BNB
5.034,064
ARB
5
BNB
8.390,106
ARB
10
BNB
16.780,213
ARB
20
BNB
33.560,426
ARB
25
BNB
41.950,532
ARB
50
BNB
83.901,064
ARB
100
BNB
167.802,128
ARB
250
BNB
419.505,319
ARB
500
BNB
839.010,639
ARB
1000
BNB
1.678.021,277
ARB
2500
BNB
4.195.053,193
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BNB được tạo vào lúc 20:22:26 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC