Chuyển đổi 100 ARB sang LKR
Chuyển đổi 100 ARB sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 138,33 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:24, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 138,330 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 87.271.530.348 LKR. Arbitrum tăng +4.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.58%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 65.
Vốn hóa thị trường
748,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
87,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:24 , việc chuyển đổi 100 Arbitrum (ARB) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13833.000000000002 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 138,330 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Arbitrum
LKR

ARB
0.01
LKR
0,00007229
ARB
0.1
LKR
0,00072291
ARB
1
LKR
0,00722909
ARB
2
LKR
0,01445818
ARB
3
LKR
0,02168727
ARB
5
LKR
0,03614545
ARB
10
LKR
0,07229090
ARB
20
LKR
0,14458180
ARB
25
LKR
0,18072725
ARB
50
LKR
0,36145449
ARB
100
LKR
0,72290899
ARB
250
LKR
1,807272
ARB
500
LKR
3,614545
ARB
1000
LKR
7,229090
ARB
2500
LKR
18,0727
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-LKR được tạo vào lúc 09:24:46 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC