Chuyển đổi 1000 ARB sang LKR
Chuyển đổi 1000 ARB sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 146,71 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:25, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 146,710 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.661.697.991 LKR. Arbitrum giảm -5.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.73%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 53.
Vốn hóa thị trường
778,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
126,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:25 , việc chuyển đổi 1000 Arbitrum (ARB) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 146710 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 146,710 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Arbitrum
LKR

ARB
0.01
LKR
0,00006816
ARB
0.1
LKR
0,00068162
ARB
1
LKR
0,00681617
ARB
2
LKR
0,01363234
ARB
3
LKR
0,02044850
ARB
5
LKR
0,03408084
ARB
10
LKR
0,06816168
ARB
20
LKR
0,13632336
ARB
25
LKR
0,17040420
ARB
50
LKR
0,34080840
ARB
100
LKR
0,68161680
ARB
250
LKR
1,704042
ARB
500
LKR
3,408084
ARB
1000
LKR
6,816168
ARB
2500
LKR
17,0404
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-LKR được tạo vào lúc 20:25:33 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC