Chuyển đổi 1 AUD sang BCH
Chuyển đổi 1 AUD sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BCH tương đương 528,59 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:55, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang giảm trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 528,590 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 280.159.577 AU$. Bitcoin Cash giảm -0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH tăng +0.57%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 19.841.953,02 US$ và tổng cung lưu thông là 19.841.912,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 25.
Vốn hóa thị trường
10,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
19,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
280,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:55 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 528.59 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 528,590 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Australian Dollar
Chuyển đổi Australian Dollar sang Bitcoin Cash
AUD

BCH
0.01
AUD
0,00001892
BCH
0.1
AUD
0,00018918
BCH
1
AUD
0,00189183
BCH
2
AUD
0,00378365
BCH
3
AUD
0,00567548
BCH
5
AUD
0,00945913
BCH
10
AUD
0,01891825
BCH
20
AUD
0,03783651
BCH
25
AUD
0,04729564
BCH
50
AUD
0,09459127
BCH
100
AUD
0,18918254
BCH
250
AUD
0,47295636
BCH
500
AUD
0,94591271
BCH
1000
AUD
1,891825
BCH
2500
AUD
4,729564
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-AUD được tạo vào lúc 11:55:20 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC