Chuyển đổi 10 BRL sang BCH
Chuyển đổi 10 BRL sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BCH bằng 2.114,13 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:13, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang tăng trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 2.114,13 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.850.573.557 R$. Bitcoin Cash tăng +1.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH tăng +0.44%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 19.775.749,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 18.
Vốn hóa thị trường
41,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
19,78 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:13 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2114.13 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 2.114,13 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Brazil Real
BCH
BRL
0.01
BCH
21,1413
BRL
0.1
BCH
211,413
BRL
1
BCH
2.114,13
BRL
2
BCH
4.228,26
BRL
3
BCH
6.342,39
BRL
5
BCH
10.570,65
BRL
10
BCH
21.141,3
BRL
20
BCH
42.282,6
BRL
25
BCH
52.853,25
BRL
50
BCH
105.706,5
BRL
100
BCH
211.413
BRL
250
BCH
528.532,5
BRL
500
BCH
1.057.065
BRL
1000
BCH
2.114.130
BRL
2500
BCH
5.285.325
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Bitcoin Cash
BRL
BCH
0.01
BRL
0,00000473
BCH
0.1
BRL
0,00004730
BCH
1
BRL
0,00047301
BCH
2
BRL
0,00094602
BCH
3
BRL
0,00141902
BCH
5
BRL
0,00236504
BCH
10
BRL
0,00473008
BCH
20
BRL
0,00946016
BCH
25
BRL
0,01182520
BCH
50
BRL
0,02365039
BCH
100
BRL
0,04730078
BCH
250
BRL
0,11825195
BCH
500
BRL
0,23650390
BCH
1000
BRL
0,47300781
BCH
2500
BRL
1,182520
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-BRL được tạo vào lúc 03:13:36 18/10/2024
Last Updated at 03:13:36 18/10/2024 UTC