Chuyển đổi 100 BCH sang HUF
Chuyển đổi 100 BCH sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BCH tương đương 123.489 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:55, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang giảm trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 123.489 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.804.171.534 HUF. Bitcoin Cash tăng +1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH tăng +0.26%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 19.843.440,52 US$ và tổng cung lưu thông là 19.843.440,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 26.
Vốn hóa thị trường
2,45 NT US$
Nguồn cung lưu thông
19,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
57,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:55 , việc chuyển đổi 100 Bitcoin Cash (BCH) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12348900 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 123.489 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hungarian Forint

BCH
HUF
0.01
BCH
1.234,89
HUF
0.1
BCH
12.348,9
HUF
1
BCH
123.489
HUF
2
BCH
246.978
HUF
3
BCH
370.467
HUF
5
BCH
617.445
HUF
10
BCH
1.234.890
HUF
20
BCH
2.469.780
HUF
25
BCH
3.087.225
HUF
50
BCH
6.174.450
HUF
100
BCH
12.348.900
HUF
250
BCH
30.872.250
HUF
500
BCH
61.744.500
HUF
1000
BCH
123.489.000
HUF
2500
BCH
308.722.500
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Bitcoin Cash
HUF

BCH
0.01
HUF
0,00000008
BCH
0.1
HUF
0,00000081
BCH
1
HUF
0,00000810
BCH
2
HUF
0,00001620
BCH
3
HUF
0,00002429
BCH
5
HUF
0,00004049
BCH
10
HUF
0,00008098
BCH
20
HUF
0,00016196
BCH
25
HUF
0,00020245
BCH
50
HUF
0,00040489
BCH
100
HUF
0,00080979
BCH
250
HUF
0,00202447
BCH
500
HUF
0,00404894
BCH
1000
HUF
0,00809789
BCH
2500
HUF
0,02024472
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-HUF được tạo vào lúc 21:55:33 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC