Chuyển đổi 1 HUF sang BCH
Chuyển đổi 1 HUF sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BCH tương đương 202.727 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:53, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang tăng trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 202.727 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.077.640.810 HUF. Bitcoin Cash tăng +6.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH giảm -0.17%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 19.915.031,15 US$ và tổng cung lưu thông là 19.915.009,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 20.
Vốn hóa thị trường
4,04 NT US$
Nguồn cung lưu thông
19,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
111,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:53 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 202727 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 202.727 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hungarian Forint

BCH
HUF
0.01
BCH
2.027,27
HUF
0.1
BCH
20.272,7
HUF
1
BCH
202.727
HUF
2
BCH
405.454
HUF
3
BCH
608.181
HUF
5
BCH
1.013.635
HUF
10
BCH
2.027.270
HUF
20
BCH
4.054.540
HUF
25
BCH
5.068.175
HUF
50
BCH
10.136.350
HUF
100
BCH
20.272.700
HUF
250
BCH
50.681.750
HUF
500
BCH
101.363.500
HUF
1000
BCH
202.727.000
HUF
2500
BCH
506.817.500
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Bitcoin Cash
HUF

BCH
0.01
HUF
0,00000005
BCH
0.1
HUF
0,00000049
BCH
1
HUF
0,00000493
BCH
2
HUF
0,00000987
BCH
3
HUF
0,00001480
BCH
5
HUF
0,00002466
BCH
10
HUF
0,00004933
BCH
20
HUF
0,00009865
BCH
25
HUF
0,00012332
BCH
50
HUF
0,00024664
BCH
100
HUF
0,00049327
BCH
250
HUF
0,00123319
BCH
500
HUF
0,00246637
BCH
1000
HUF
0,00493274
BCH
2500
HUF
0,01233186
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-HUF được tạo vào lúc 23:53:36 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC