Chuyển đổi 5 KRW sang BCH
Chuyển đổi 5 KRW sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BCH tương đương 708.676 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:48, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang giảm trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 708.676 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 621.558.343.811 ₩. Bitcoin Cash giảm -1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH giảm -0.21%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 19.955.996,77 US$ và tổng cung lưu thông là 19.955.996,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 19.
Vốn hóa thị trường
14,14 NT US$
Nguồn cung lưu thông
19,96 Tr US$
Khối lượng (24h)
621,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:48 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 708676 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 708.676 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang South Korean Won
BCH
KRW
0.01
BCH
7.086,76
KRW
0.1
BCH
70.867,6
KRW
1
BCH
708.676
KRW
2
BCH
1.417.352
KRW
3
BCH
2.126.028
KRW
5
BCH
3.543.380
KRW
10
BCH
7.086.760
KRW
20
BCH
14.173.520
KRW
25
BCH
17.716.900
KRW
50
BCH
35.433.800
KRW
100
BCH
70.867.600
KRW
250
BCH
177.169.000
KRW
500
BCH
354.338.000
KRW
1000
BCH
708.676.000
KRW
2500
BCH
1.771.690.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Bitcoin Cash
KRW
BCH
0.01
KRW
0,00000001
BCH
0.1
KRW
0,00000014
BCH
1
KRW
0,00000141
BCH
2
KRW
0,00000282
BCH
3
KRW
0,00000423
BCH
5
KRW
0,00000706
BCH
10
KRW
0,00001411
BCH
20
KRW
0,00002822
BCH
25
KRW
0,00003528
BCH
50
KRW
0,00007055
BCH
100
KRW
0,00014111
BCH
250
KRW
0,00035277
BCH
500
KRW
0,00070554
BCH
1000
KRW
0,00141108
BCH
2500
KRW
0,00352771
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-KRW được tạo vào lúc 06:48:32 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC