Chuyển đổi 1 XAG sang DOT
Chuyển đổi 1 XAG sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,094 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:05, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,09431100 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.765.480 XAG. Polkadot tăng +2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.48%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 36.
Vốn hóa thị trường
143,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
4,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:05 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.094311 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,09431100 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Silver Ounce

DOT
XAG
0.01
DOT
0,00094311
XAG
0.1
DOT
0,00943110
XAG
1
DOT
0,09431100
XAG
2
DOT
0,18862200
XAG
3
DOT
0,28293300
XAG
5
DOT
0,47155500
XAG
10
DOT
0,94311000
XAG
20
DOT
1,886220
XAG
25
DOT
2,357775
XAG
50
DOT
4,715550
XAG
100
DOT
9,431100
XAG
250
DOT
23,5778
XAG
500
DOT
47,1555
XAG
1000
DOT
94,3110
XAG
2500
DOT
235,778
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Polkadot
XAG

DOT
0.01
XAG
0,10603217
DOT
0.1
XAG
1,060322
DOT
1
XAG
10,6032
DOT
2
XAG
21,2064
DOT
3
XAG
31,8097
DOT
5
XAG
53,0161
DOT
10
XAG
106,032
DOT
20
XAG
212,064
DOT
25
XAG
265,080
DOT
50
XAG
530,161
DOT
100
XAG
1.060,322
DOT
250
XAG
2.650,804
DOT
500
XAG
5.301,609
DOT
1000
XAG
10.603,217
DOT
2500
XAG
26.508,043
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAG được tạo vào lúc 21:05:48 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC