Chuyển đổi 1 XAG sang DOT
Chuyển đổi 1 XAG sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,116 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:06, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,11582900 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.021.609 XAG. Polkadot giảm -0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.02%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 25.
Vốn hóa thị trường
176,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
6,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:06 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.115829 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,11582900 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Silver Ounce

DOT
XAG
0.01
DOT
0,00115829
XAG
0.1
DOT
0,01158290
XAG
1
DOT
0,11582900
XAG
2
DOT
0,23165800
XAG
3
DOT
0,34748700
XAG
5
DOT
0,57914500
XAG
10
DOT
1,158290
XAG
20
DOT
2,316580
XAG
25
DOT
2,895725
XAG
50
DOT
5,791450
XAG
100
DOT
11,5829
XAG
250
DOT
28,9573
XAG
500
DOT
57,9145
XAG
1000
DOT
115,829
XAG
2500
DOT
289,573
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Polkadot
XAG

DOT
0.01
XAG
0,08633417
DOT
0.1
XAG
0,86334165
DOT
1
XAG
8,633417
DOT
2
XAG
17,2668
DOT
3
XAG
25,9002
DOT
5
XAG
43,1671
DOT
10
XAG
86,3342
DOT
20
XAG
172,668
DOT
25
XAG
215,835
DOT
50
XAG
431,671
DOT
100
XAG
863,342
DOT
250
XAG
2.158,354
DOT
500
XAG
4.316,708
DOT
1000
XAG
8.633,417
DOT
2500
XAG
21.583,541
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAG được tạo vào lúc 21:06:09 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC