Chuyển đổi 1 XAG sang DOT
Chuyển đổi 1 XAG sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,112 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:56, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,11237000 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.341.127 XAG. Polkadot giảm -6.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.41%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 29.
Vốn hóa thị trường
170,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
17,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:56 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11237 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,11237000 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Silver Ounce

DOT
XAG
0.01
DOT
0,00112370
XAG
0.1
DOT
0,01123700
XAG
1
DOT
0,11237000
XAG
2
DOT
0,22474000
XAG
3
DOT
0,33711000
XAG
5
DOT
0,56185000
XAG
10
DOT
1,123700
XAG
20
DOT
2,247400
XAG
25
DOT
2,809250
XAG
50
DOT
5,618500
XAG
100
DOT
11,2370
XAG
250
DOT
28,0925
XAG
500
DOT
56,1850
XAG
1000
DOT
112,370
XAG
2500
DOT
280,925
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Polkadot
XAG

DOT
0.01
XAG
0,08899172
DOT
0.1
XAG
0,88991724
DOT
1
XAG
8,899172
DOT
2
XAG
17,7983
DOT
3
XAG
26,6975
DOT
5
XAG
44,4959
DOT
10
XAG
88,9917
DOT
20
XAG
177,983
DOT
25
XAG
222,479
DOT
50
XAG
444,959
DOT
100
XAG
889,917
DOT
250
XAG
2.224,793
DOT
500
XAG
4.449,586
DOT
1000
XAG
8.899,172
DOT
2500
XAG
22.247,931
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAG được tạo vào lúc 10:56:29 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC