Chuyển đổi 1000 XAG sang DOT
Chuyển đổi 1000 XAG sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,099 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:00, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,09857400 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.045.767 XAG. Polkadot giảm -1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.05%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 34.
Vốn hóa thị trường
150,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
5,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:00 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.098574 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,09857400 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Silver Ounce

DOT
XAG
0.01
DOT
0,00098574
XAG
0.1
DOT
0,00985740
XAG
1
DOT
0,09857400
XAG
2
DOT
0,19714800
XAG
3
DOT
0,29572200
XAG
5
DOT
0,49287000
XAG
10
DOT
0,98574000
XAG
20
DOT
1,971480
XAG
25
DOT
2,464350
XAG
50
DOT
4,928700
XAG
100
DOT
9,857400
XAG
250
DOT
24,6435
XAG
500
DOT
49,2870
XAG
1000
DOT
98,5740
XAG
2500
DOT
246,435
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Polkadot
XAG

DOT
0.01
XAG
0,10144663
DOT
0.1
XAG
1,014466
DOT
1
XAG
10,1447
DOT
2
XAG
20,2893
DOT
3
XAG
30,4340
DOT
5
XAG
50,7233
DOT
10
XAG
101,447
DOT
20
XAG
202,893
DOT
25
XAG
253,617
DOT
50
XAG
507,233
DOT
100
XAG
1.014,466
DOT
250
XAG
2.536,166
DOT
500
XAG
5.072,331
DOT
1000
XAG
10.144,663
DOT
2500
XAG
25.361,657
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAG được tạo vào lúc 17:00:06 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC