Chuyển đổi 1 DOT sang XAU
Chuyển đổi 1 DOT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:50, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00133530 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.586,0 XAU. Polkadot giảm -0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +1.52%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 27.
Vốn hóa thị trường
2,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
65,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:50 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0013353 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00133530 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Troy Ounce

DOT
XAU
0.01
DOT
0,00001335
XAU
0.1
DOT
0,00013353
XAU
1
DOT
0,00133530
XAU
2
DOT
0,00267060
XAU
3
DOT
0,00400590
XAU
5
DOT
0,00667650
XAU
10
DOT
0,01335300
XAU
20
DOT
0,02670600
XAU
25
DOT
0,03338250
XAU
50
DOT
0,06676500
XAU
100
DOT
0,13353000
XAU
250
DOT
0,33382500
XAU
500
DOT
0,66765000
XAU
1000
DOT
1,335300
XAU
2500
DOT
3,338250
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Polkadot
XAU

DOT
0.01
XAU
7,488954
DOT
0.1
XAU
74,8895
DOT
1
XAU
748,895
DOT
2
XAU
1.497,791
DOT
3
XAU
2.246,686
DOT
5
XAU
3.744,477
DOT
10
XAU
7.488,954
DOT
20
XAU
14.977,908
DOT
25
XAU
18.722,384
DOT
50
XAU
37.444,769
DOT
100
XAU
74.889,538
DOT
250
XAU
187.223,845
DOT
500
XAU
374.447,69
DOT
1000
XAU
748.895,379
DOT
2500
XAU
1.872.238,448
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAU được tạo vào lúc 23:50:52 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC