Chuyển đổi 1 DOT sang XAU
Chuyển đổi 1 DOT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:57, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00141655 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.248,0 XAU. Polkadot giảm -0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.41%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 25.
Vốn hóa thị trường
2,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
59,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:57 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00141655 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00141655 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Troy Ounce

DOT
XAU
0.01
DOT
0,00001417
XAU
0.1
DOT
0,00014166
XAU
1
DOT
0,00141655
XAU
2
DOT
0,00283310
XAU
3
DOT
0,00424965
XAU
5
DOT
0,00708275
XAU
10
DOT
0,01416550
XAU
20
DOT
0,02833100
XAU
25
DOT
0,03541375
XAU
50
DOT
0,07082750
XAU
100
DOT
0,14165500
XAU
250
DOT
0,35413750
XAU
500
DOT
0,70827500
XAU
1000
DOT
1,416550
XAU
2500
DOT
3,541375
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Polkadot
XAU

DOT
0.01
XAU
7,059405
DOT
0.1
XAU
70,5940
DOT
1
XAU
705,940
DOT
2
XAU
1.411,881
DOT
3
XAU
2.117,821
DOT
5
XAU
3.529,702
DOT
10
XAU
7.059,405
DOT
20
XAU
14.118,81
DOT
25
XAU
17.648,512
DOT
50
XAU
35.297,024
DOT
100
XAU
70.594,049
DOT
250
XAU
176.485,122
DOT
500
XAU
352.970,245
DOT
1000
XAU
705.940,489
DOT
2500
XAU
1.764.851,223
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAU được tạo vào lúc 01:57:35 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC