Chuyển đổi 3 XAU sang DOT
Chuyển đổi 3 XAU sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:01, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00100409 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.195,0 XAU. Polkadot giảm -4.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.34%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 34.
Vốn hóa thị trường
1,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
64,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:01 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00100409 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00100409 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Troy Ounce

DOT
XAU
0.01
DOT
0,00001004
XAU
0.1
DOT
0,00010041
XAU
1
DOT
0,00100409
XAU
2
DOT
0,00200818
XAU
3
DOT
0,00301227
XAU
5
DOT
0,00502045
XAU
10
DOT
0,01004090
XAU
20
DOT
0,02008180
XAU
25
DOT
0,02510225
XAU
50
DOT
0,05020450
XAU
100
DOT
0,10040900
XAU
250
DOT
0,25102250
XAU
500
DOT
0,50204500
XAU
1000
DOT
1,004090
XAU
2500
DOT
2,510225
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Polkadot
XAU

DOT
0.01
XAU
9,959267
DOT
0.1
XAU
99,5927
DOT
1
XAU
995,927
DOT
2
XAU
1.991,853
DOT
3
XAU
2.987,78
DOT
5
XAU
4.979,633
DOT
10
XAU
9.959,267
DOT
20
XAU
19.918,533
DOT
25
XAU
24.898,166
DOT
50
XAU
49.796,333
DOT
100
XAU
99.592,666
DOT
250
XAU
248.981,665
DOT
500
XAU
497.963,33
DOT
1000
XAU
995.926,66
DOT
2500
XAU
2.489.816,65
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAU được tạo vào lúc 09:01:57 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC