Chuyển đổi 2 XAU sang DOT
Chuyển đổi 2 XAU sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT bằng 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:37, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00156049 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.645,0 XAU. Polkadot giảm -3.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.13%. Tổng cung của Polkadot là 1.507.042.537,35 US$ và tổng cung lưu thông là 1.426.093.404,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 20.
Vốn hóa thị trường
2,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,43 T US$
Khối lượng (24h)
51,65 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:37 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00156049 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00156049 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Troy Ounce
DOT
XAU
0.01
DOT
0,00001560
XAU
0.1
DOT
0,00015605
XAU
1
DOT
0,00156049
XAU
2
DOT
0,00312098
XAU
3
DOT
0,00468147
XAU
5
DOT
0,00780245
XAU
10
DOT
0,01560490
XAU
20
DOT
0,03120980
XAU
25
DOT
0,03901225
XAU
50
DOT
0,07802450
XAU
100
DOT
0,15604900
XAU
250
DOT
0,39012250
XAU
500
DOT
0,78024500
XAU
1000
DOT
1,560490
XAU
2500
DOT
3,901225
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Polkadot
XAU
DOT
0.01
XAU
6,408244
DOT
0.1
XAU
64,0824
DOT
1
XAU
640,824
DOT
2
XAU
1.281,649
DOT
3
XAU
1.922,473
DOT
5
XAU
3.204,122
DOT
10
XAU
6.408,244
DOT
20
XAU
12.816,487
DOT
25
XAU
16.020,609
DOT
50
XAU
32.041,218
DOT
100
XAU
64.082,436
DOT
250
XAU
160.206,089
DOT
500
XAU
320.412,178
DOT
1000
XAU
640.824,356
DOT
2500
XAU
1.602.060,891
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAU được tạo vào lúc 02:37:44 18/10/2024
Last Updated at 02:37:44 18/10/2024 UTC