Chuyển đổi 1 XAU sang DOT
Chuyển đổi 1 XAU sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:30, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00124903 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.272,0 XAU. Polkadot tăng +4.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.08%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 29.
Vốn hóa thị trường
1,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
52,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:30 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00124903 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00124903 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Troy Ounce

DOT
XAU
0.01
DOT
0,00001249
XAU
0.1
DOT
0,00012490
XAU
1
DOT
0,00124903
XAU
2
DOT
0,00249806
XAU
3
DOT
0,00374709
XAU
5
DOT
0,00624515
XAU
10
DOT
0,01249030
XAU
20
DOT
0,02498060
XAU
25
DOT
0,03122575
XAU
50
DOT
0,06245150
XAU
100
DOT
0,12490300
XAU
250
DOT
0,31225750
XAU
500
DOT
0,62451500
XAU
1000
DOT
1,249030
XAU
2500
DOT
3,122575
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Polkadot
XAU

DOT
0.01
XAU
8,006213
DOT
0.1
XAU
80,0621
DOT
1
XAU
800,621
DOT
2
XAU
1.601,243
DOT
3
XAU
2.401,864
DOT
5
XAU
4.003,106
DOT
10
XAU
8.006,213
DOT
20
XAU
16.012,426
DOT
25
XAU
20.015,532
DOT
50
XAU
40.031,064
DOT
100
XAU
80.062,128
DOT
250
XAU
200.155,321
DOT
500
XAU
400.310,641
DOT
1000
XAU
800.621,282
DOT
2500
XAU
2.001.553,205
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAU được tạo vào lúc 16:30:22 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC