Chuyển đổi 1 XAU sang DOT
Chuyển đổi 1 XAU sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:27, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00125267 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 238.288 XAU. Polkadot giảm -2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -1.05%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 29.
Vốn hóa thị trường
1,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
238,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:27 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00125267 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00125267 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Troy Ounce

DOT
XAU
0.01
DOT
0,00001253
XAU
0.1
DOT
0,00012527
XAU
1
DOT
0,00125267
XAU
2
DOT
0,00250534
XAU
3
DOT
0,00375801
XAU
5
DOT
0,00626335
XAU
10
DOT
0,01252670
XAU
20
DOT
0,02505340
XAU
25
DOT
0,03131675
XAU
50
DOT
0,06263350
XAU
100
DOT
0,12526700
XAU
250
DOT
0,31316750
XAU
500
DOT
0,62633500
XAU
1000
DOT
1,252670
XAU
2500
DOT
3,131675
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Polkadot
XAU

DOT
0.01
XAU
7,982948
DOT
0.1
XAU
79,8295
DOT
1
XAU
798,295
DOT
2
XAU
1.596,59
DOT
3
XAU
2.394,885
DOT
5
XAU
3.991,474
DOT
10
XAU
7.982,948
DOT
20
XAU
15.965,897
DOT
25
XAU
19.957,371
DOT
50
XAU
39.914,742
DOT
100
XAU
79.829,484
DOT
250
XAU
199.573,711
DOT
500
XAU
399.147,421
DOT
1000
XAU
798.294,842
DOT
2500
XAU
1.995.737,106
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-XAU được tạo vào lúc 03:27:14 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC