Chuyển đổi 2 CHF sang ETC
Chuyển đổi 2 CHF sang ETC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 15,68 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:15, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 15,6800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.177.752 CHF. Ethereum Classic tăng +1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.04%. Tổng cung của Ethereum Classic là 153.787.884,78 US$ và tổng cung lưu thông là 153.787.884,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 53.
Vốn hóa thị trường
2,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
153,79 Tr US$
Khối lượng (24h)
53,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:15 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.68 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 15,6800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Swiss Franc
Chuyển đổi Swiss Franc sang Ethereum Classic
CHF

ETC
0.01
CHF
0,00063776
ETC
0.1
CHF
0,00637755
ETC
1
CHF
0,06377551
ETC
2
CHF
0,12755102
ETC
3
CHF
0,19132653
ETC
5
CHF
0,31887755
ETC
10
CHF
0,63775510
ETC
20
CHF
1,275510
ETC
25
CHF
1,594388
ETC
50
CHF
3,188776
ETC
100
CHF
6,377551
ETC
250
CHF
15,9439
ETC
500
CHF
31,8878
ETC
1000
CHF
63,7755
ETC
2500
CHF
159,439
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-CHF được tạo vào lúc 14:15:22 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC