Chuyển đổi 5 ETC sang DOT
Chuyển đổi 5 ETC sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC bằng 4,436 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:43, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETC đến DOT
Theo dõi
17:43, 22 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 4,436213 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 97.917.286 DOT. Ethereum Classic giảm -5.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -1.05%. Tổng cung của Ethereum Classic là 210.700.000 US$ và tổng cung lưu thông là 149.651.540,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 34.
Vốn hóa thị trường
665,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
149,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
97,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:43 , việc chuyển đổi 5 Ethereum Classic (ETC) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.181065000000004 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 4,436213 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Polkadot
ETC
DOT
0.01
ETC
0,04436213
DOT
0.1
ETC
0,44362130
DOT
1
ETC
4,436213
DOT
2
ETC
8,872426
DOT
3
ETC
13,3086
DOT
5
ETC
22,1811
DOT
10
ETC
44,3621
DOT
20
ETC
88,7243
DOT
25
ETC
110,905
DOT
50
ETC
221,811
DOT
100
ETC
443,621
DOT
250
ETC
1.109,053
DOT
500
ETC
2.218,107
DOT
1000
ETC
4.436,213
DOT
2500
ETC
11.090,533
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Classic
DOT
ETC
0.01
DOT
0,00225417
ETC
0.1
DOT
0,02254175
ETC
1
DOT
0,22541749
ETC
2
DOT
0,45083498
ETC
3
DOT
0,67625247
ETC
5
DOT
1,127087
ETC
10
DOT
2,254175
ETC
20
DOT
4,508350
ETC
25
DOT
5,635437
ETC
50
DOT
11,2709
ETC
100
DOT
22,5417
ETC
250
DOT
56,3544
ETC
500
DOT
112,709
ETC
1000
DOT
225,417
ETC
2500
DOT
563,544
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-DOT được tạo vào lúc 17:43:24 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC