Chuyển đổi 2500 ETC sang GBP
Chuyển đổi 2500 ETC sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 14,65 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:50, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 14,6500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.958.515 £. Ethereum Classic giảm -0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.36%. Tổng cung của Ethereum Classic là 153.772.705,93 US$ và tổng cung lưu thông là 153.772.705,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 55.
Vốn hóa thị trường
2,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
153,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
55,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:50 , việc chuyển đổi 2500 Ethereum Classic (ETC) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36625 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 14,6500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang British Pound Sterling
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Ethereum Classic
GBP

ETC
0.01
GBP
0,00068259
ETC
0.1
GBP
0,00682594
ETC
1
GBP
0,06825939
ETC
2
GBP
0,13651877
ETC
3
GBP
0,20477816
ETC
5
GBP
0,34129693
ETC
10
GBP
0,68259386
ETC
20
GBP
1,365188
ETC
25
GBP
1,706485
ETC
50
GBP
3,412969
ETC
100
GBP
6,825939
ETC
250
GBP
17,0648
ETC
500
GBP
34,1297
ETC
1000
GBP
68,2594
ETC
2500
GBP
170,648
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-GBP được tạo vào lúc 10:50:34 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC