Chuyển đổi LDO sang KRW
Chuyển đổi LDO sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 2.402,49 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 2.402,49 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 515.284.557.512 ₩. Lido DAO giảm -4.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -1.87%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.147.256,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 84.
Vốn hóa thị trường
2,16 NT US$
Nguồn cung lưu thông
896,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
515,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2402.49 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 2.402,49 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang South Korean Won
LDO
KRW
0.01
LDO
24,0249
KRW
0.1
LDO
240,249
KRW
1
LDO
2.402,49
KRW
2
LDO
4.804,98
KRW
3
LDO
7.207,47
KRW
5
LDO
12.012,45
KRW
10
LDO
24.024,9
KRW
20
LDO
48.049,8
KRW
25
LDO
60.062,25
KRW
50
LDO
120.124,5
KRW
100
LDO
240.249
KRW
250
LDO
600.622,5
KRW
500
LDO
1.201.245
KRW
1000
LDO
2.402.490
KRW
2500
LDO
6.006.225
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Lido DAO
KRW
LDO
0.01
KRW
0,00000416
LDO
0.1
KRW
0,00004162
LDO
1
KRW
0,00041623
LDO
2
KRW
0,00083247
LDO
3
KRW
0,00124870
LDO
5
KRW
0,00208117
LDO
10
KRW
0,00416235
LDO
20
KRW
0,00832470
LDO
25
KRW
0,01040587
LDO
50
KRW
0,02081174
LDO
100
KRW
0,04162348
LDO
250
KRW
0,10405871
LDO
500
KRW
0,20811741
LDO
1000
KRW
0,41623482
LDO
2500
KRW
1,040587
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-KRW được tạo vào lúc 06:14:39 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC