Chuyển đổi LDO sang ETH
Chuyển đổi LDO sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:24, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LDO đến ETH
Theo dõi
12:24, 21 tháng 12, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00051932 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.020 ETH. Lido DAO tăng +14.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.01%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.147.256,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 83.
Vốn hóa thị trường
465,65 N US$
Nguồn cung lưu thông
896,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
137,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:24 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00051932 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00051932 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Ethereum
LDO
ETH
0.01
LDO
0,00000519
ETH
0.1
LDO
0,00005193
ETH
1
LDO
0,00051932
ETH
2
LDO
0,00103864
ETH
3
LDO
0,00155796
ETH
5
LDO
0,00259660
ETH
10
LDO
0,00519320
ETH
20
LDO
0,01038640
ETH
25
LDO
0,01298300
ETH
50
LDO
0,02596600
ETH
100
LDO
0,05193200
ETH
250
LDO
0,12983000
ETH
500
LDO
0,25966000
ETH
1000
LDO
0,51932000
ETH
2500
LDO
1,298300
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Lido DAO
ETH
LDO
0.01
ETH
19,2560
LDO
0.1
ETH
192,560
LDO
1
ETH
1.925,595
LDO
2
ETH
3.851,19
LDO
3
ETH
5.776,785
LDO
5
ETH
9.627,975
LDO
10
ETH
19.255,95
LDO
20
ETH
38.511,9
LDO
25
ETH
48.139,875
LDO
50
ETH
96.279,75
LDO
100
ETH
192.559,501
LDO
250
ETH
481.398,752
LDO
500
ETH
962.797,504
LDO
1000
ETH
1.925.595,009
LDO
2500
ETH
4.813.987,522
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-ETH được tạo vào lúc 12:24:22 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC