Chuyển đổi LDO sang DOT
Chuyển đổi LDO sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO tương đương 0,202 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:37, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,20222212 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.820.210 DOT. Lido DAO giảm -1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.12%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.960.282,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 130.
Vốn hóa thị trường
181,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,96 Tr US$
Khối lượng (24h)
39,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
640,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:37 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.20222212 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,20222212 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Polkadot

LDO

DOT
0.01
LDO
0,00202222
DOT
0.1
LDO
0,02022221
DOT
1
LDO
0,20222212
DOT
2
LDO
0,40444424
DOT
3
LDO
0,60666636
DOT
5
LDO
1,011111
DOT
10
LDO
2,022221
DOT
20
LDO
4,044442
DOT
25
LDO
5,055553
DOT
50
LDO
10,1111
DOT
100
LDO
20,2222
DOT
250
LDO
50,5555
DOT
500
LDO
101,111
DOT
1000
LDO
202,222
DOT
2500
LDO
505,555
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Lido DAO

DOT

LDO
0.01
DOT
0,04945057
LDO
0.1
DOT
0,49450574
LDO
1
DOT
4,945057
LDO
2
DOT
9,890115
LDO
3
DOT
14,8352
LDO
5
DOT
24,7253
LDO
10
DOT
49,4506
LDO
20
DOT
98,9011
LDO
25
DOT
123,626
LDO
50
DOT
247,253
LDO
100
DOT
494,506
LDO
250
DOT
1.236,264
LDO
500
DOT
2.472,529
LDO
1000
DOT
4.945,057
LDO
2500
DOT
12.362,644
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-DOT được tạo vào lúc 19:37:28 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC