Chuyển đổi LDO sang VEF
Chuyển đổi LDO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO tương đương 0,117 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:15, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,11669000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.496.931 VEF. Lido DAO giảm -1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.28%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.801.548,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 121.
Vốn hóa thị trường
104,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:15 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11669 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,11669000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00116690
VEF
0.1
LDO
0,01166900
VEF
1
LDO
0,11669000
VEF
2
LDO
0,23338000
VEF
3
LDO
0,35007000
VEF
5
LDO
0,58345000
VEF
10
LDO
1,166900
VEF
20
LDO
2,333800
VEF
25
LDO
2,917250
VEF
50
LDO
5,834500
VEF
100
LDO
11,6690
VEF
250
LDO
29,1725
VEF
500
LDO
58,3450
VEF
1000
LDO
116,690
VEF
2500
LDO
291,725
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,08569715
LDO
0.1
VEF
0,85697146
LDO
1
VEF
8,569715
LDO
2
VEF
17,1394
LDO
3
VEF
25,7091
LDO
5
VEF
42,8486
LDO
10
VEF
85,6971
LDO
20
VEF
171,394
LDO
25
VEF
214,243
LDO
50
VEF
428,486
LDO
100
VEF
856,971
LDO
250
VEF
2.142,429
LDO
500
VEF
4.284,857
LDO
1000
VEF
8.569,715
LDO
2500
VEF
21.424,287
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 03:15:43 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC