Chuyển đổi LDO sang VEF
Chuyển đổi LDO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO tương đương 0,071 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:27, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,07126600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.790.022 VEF. Lido DAO tăng +2.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.32%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.877.243,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 114.
Vốn hóa thị trường
64,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
712,04 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:27 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.071266 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,07126600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00071266
VEF
0.1
LDO
0,00712660
VEF
1
LDO
0,07126600
VEF
2
LDO
0,14253200
VEF
3
LDO
0,21379800
VEF
5
LDO
0,35633000
VEF
10
LDO
0,71266000
VEF
20
LDO
1,425320
VEF
25
LDO
1,781650
VEF
50
LDO
3,563300
VEF
100
LDO
7,126600
VEF
250
LDO
17,8165
VEF
500
LDO
35,6330
VEF
1000
LDO
71,2660
VEF
2500
LDO
178,165
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,14031937
LDO
0.1
VEF
1,403194
LDO
1
VEF
14,0319
LDO
2
VEF
28,0639
LDO
3
VEF
42,0958
LDO
5
VEF
70,1597
LDO
10
VEF
140,319
LDO
20
VEF
280,639
LDO
25
VEF
350,798
LDO
50
VEF
701,597
LDO
100
VEF
1.403,194
LDO
250
VEF
3.507,984
LDO
500
VEF
7.015,968
LDO
1000
VEF
14.031,937
LDO
2500
VEF
35.079,842
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 01:27:42 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC