Chuyển đổi LDO sang VEF
Chuyển đổi LDO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO tương đương 0,087 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:37, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,08708900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.666.098 VEF. Lido DAO giảm -0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.07%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.877.243,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 99.
Vốn hóa thị trường
78,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
869,66 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:37 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.087089 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,08708900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00087089
VEF
0.1
LDO
0,00870890
VEF
1
LDO
0,08708900
VEF
2
LDO
0,17417800
VEF
3
LDO
0,26126700
VEF
5
LDO
0,43544500
VEF
10
LDO
0,87089000
VEF
20
LDO
1,741780
VEF
25
LDO
2,177225
VEF
50
LDO
4,354450
VEF
100
LDO
8,708900
VEF
250
LDO
21,7723
VEF
500
LDO
43,5445
VEF
1000
LDO
87,0890
VEF
2500
LDO
217,723
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,11482506
LDO
0.1
VEF
1,148251
LDO
1
VEF
11,4825
LDO
2
VEF
22,9650
LDO
3
VEF
34,4475
LDO
5
VEF
57,4125
LDO
10
VEF
114,825
LDO
20
VEF
229,650
LDO
25
VEF
287,063
LDO
50
VEF
574,125
LDO
100
VEF
1.148,251
LDO
250
VEF
2.870,627
LDO
500
VEF
5.741,253
LDO
1000
VEF
11.482,506
LDO
2500
VEF
28.706,266
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 00:37:48 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC