Chuyển đổi LDO sang VEF
Chuyển đổi LDO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,117 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:32, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LDO đến VEF
Theo dõi
19:32, 17 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,11725300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.689.681 VEF. Lido DAO giảm -1.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.80%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.723.570,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 96.
Vốn hóa thị trường
104,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:32 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.117253 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,11725300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte
LDO
VEF
0.01
LDO
0,00117253
VEF
0.1
LDO
0,01172530
VEF
1
LDO
0,11725300
VEF
2
LDO
0,23450600
VEF
3
LDO
0,35175900
VEF
5
LDO
0,58626500
VEF
10
LDO
1,172530
VEF
20
LDO
2,345060
VEF
25
LDO
2,931325
VEF
50
LDO
5,862650
VEF
100
LDO
11,7253
VEF
250
LDO
29,3133
VEF
500
LDO
58,6265
VEF
1000
LDO
117,253
VEF
2500
LDO
293,133
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF
LDO
0.01
VEF
0,08528566
LDO
0.1
VEF
0,85285664
LDO
1
VEF
8,528566
LDO
2
VEF
17,0571
LDO
3
VEF
25,5857
LDO
5
VEF
42,6428
LDO
10
VEF
85,2857
LDO
20
VEF
170,571
LDO
25
VEF
213,214
LDO
50
VEF
426,428
LDO
100
VEF
852,857
LDO
250
VEF
2.132,142
LDO
500
VEF
4.264,283
LDO
1000
VEF
8.528,566
LDO
2500
VEF
21.321,416
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 19:32:39 17/11/2024
Last Updated at 19:32:39 17/11/2024 UTC