Chuyển đổi LDO sang VEF
Chuyển đổi LDO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,191 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:52, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,19093200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.610.828 VEF. Lido DAO tăng +9.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.41%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.046.961,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 79.
Vốn hóa thị trường
171,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,05 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:52 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.190932 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,19093200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte
LDO
VEF
0.01
LDO
0,00190932
VEF
0.1
LDO
0,01909320
VEF
1
LDO
0,19093200
VEF
2
LDO
0,38186400
VEF
3
LDO
0,57279600
VEF
5
LDO
0,95466000
VEF
10
LDO
1,909320
VEF
20
LDO
3,818640
VEF
25
LDO
4,773300
VEF
50
LDO
9,546600
VEF
100
LDO
19,0932
VEF
250
LDO
47,7330
VEF
500
LDO
95,4660
VEF
1000
LDO
190,932
VEF
2500
LDO
477,330
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF
LDO
0.01
VEF
0,05237467
LDO
0.1
VEF
0,52374667
LDO
1
VEF
5,237467
LDO
2
VEF
10,4749
LDO
3
VEF
15,7124
LDO
5
VEF
26,1873
LDO
10
VEF
52,3747
LDO
20
VEF
104,749
LDO
25
VEF
130,937
LDO
50
VEF
261,873
LDO
100
VEF
523,747
LDO
250
VEF
1.309,367
LDO
500
VEF
2.618,733
LDO
1000
VEF
5.237,467
LDO
2500
VEF
13.093,667
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 04:52:42 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC