Chuyển đổi LDO sang VEF
Chuyển đổi LDO sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO tương đương 0,108 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:21, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,10816600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.632.209 VEF. Lido DAO tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -1.00%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.929.267,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 100.
Vốn hóa thị trường
97,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
897,93 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:21 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.108166 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,10816600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Venezuelan bolívar fuerte

LDO
VEF
0.01
LDO
0,00108166
VEF
0.1
LDO
0,01081660
VEF
1
LDO
0,10816600
VEF
2
LDO
0,21633200
VEF
3
LDO
0,32449800
VEF
5
LDO
0,54083000
VEF
10
LDO
1,081660
VEF
20
LDO
2,163320
VEF
25
LDO
2,704150
VEF
50
LDO
5,408300
VEF
100
LDO
10,8166
VEF
250
LDO
27,0415
VEF
500
LDO
54,0830
VEF
1000
LDO
108,166
VEF
2500
LDO
270,415
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Lido DAO
VEF

LDO
0.01
VEF
0,09245049
LDO
0.1
VEF
0,92450493
LDO
1
VEF
9,245049
LDO
2
VEF
18,4901
LDO
3
VEF
27,7351
LDO
5
VEF
46,2252
LDO
10
VEF
92,4505
LDO
20
VEF
184,901
LDO
25
VEF
231,126
LDO
50
VEF
462,252
LDO
100
VEF
924,505
LDO
250
VEF
2.311,262
LDO
500
VEF
4.622,525
LDO
1000
VEF
9.245,049
LDO
2500
VEF
23.112,623
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-VEF được tạo vào lúc 21:21:28 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC