Chuyển đổi LDO sang YFI
Chuyển đổi LDO sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:24, 10 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00021068 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.843,0 YFI. Lido DAO giảm -2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.91%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.280.831,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 82.
Vốn hóa thị trường
189,09 N US$
Nguồn cung lưu thông
895,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:24 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00021068 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00021068 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Yearn.finance
LDO
YFI
0.01
LDO
0,00000211
YFI
0.1
LDO
0,00002107
YFI
1
LDO
0,00021068
YFI
2
LDO
0,00042136
YFI
3
LDO
0,00063204
YFI
5
LDO
0,00105340
YFI
10
LDO
0,00210680
YFI
20
LDO
0,00421360
YFI
25
LDO
0,00526700
YFI
50
LDO
0,01053400
YFI
100
LDO
0,02106800
YFI
250
LDO
0,05267000
YFI
500
LDO
0,10534000
YFI
1000
LDO
0,21068000
YFI
2500
LDO
0,52670000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Lido DAO
YFI
LDO
0.01
YFI
47,4654
LDO
0.1
YFI
474,654
LDO
1
YFI
4.746,535
LDO
2
YFI
9.493,07
LDO
3
YFI
14.239,605
LDO
5
YFI
23.732,675
LDO
10
YFI
47.465,35
LDO
20
YFI
94.930,701
LDO
25
YFI
118.663,376
LDO
50
YFI
237.326,751
LDO
100
YFI
474.653,503
LDO
250
YFI
1.186.633,757
LDO
500
YFI
2.373.267,515
LDO
1000
YFI
4.746.535,029
LDO
2500
YFI
11.866.337,574
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-YFI được tạo vào lúc 01:24:16 10/10/2024
Last Updated at 01:24:16 10/10/2024 UTC