Chuyển đổi 1 KRW thành LDO
Chuyển đổi 1 KRW sang LDO theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 2.770,29 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:37, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 2.770,29 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 161.600.850.646 ₩. Lido DAO tăng +0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.84%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 892.891.820,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
2,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
892,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
161,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:37 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2770.29 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 2.770,29 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành South Korean Won
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
KRW
0.01
LDO
27,7029
KRW
0.1
LDO
277,029
KRW
1
LDO
2.770,29
KRW
2
LDO
5.540,58
KRW
3
LDO
8.310,87
KRW
5
LDO
13.851,45
KRW
10
LDO
27.702,9
KRW
20
LDO
55.405,8
KRW
25
LDO
69.257,25
KRW
50
LDO
138.514,5
KRW
100
LDO
277.029
KRW
250
LDO
692.572,5
KRW
500
LDO
1.385.145
KRW
1000
LDO
2.770.290
KRW
2500
LDO
6.925.725
KRW
Chuyển đổi South Korean Won thành Lido DAO
KRW
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
0.01
KRW
0,00000361
LDO
0.1
KRW
0,00003610
LDO
1
KRW
0,00036097
LDO
2
KRW
0,00072195
LDO
3
KRW
0,00108292
LDO
5
KRW
0,00180487
LDO
10
KRW
0,00360973
LDO
20
KRW
0,00721946
LDO
25
KRW
0,00902433
LDO
50
KRW
0,01804865
LDO
100
KRW
0,03609730
LDO
250
KRW
0,09024326
LDO
500
KRW
0,18048652
LDO
1000
KRW
0,36097304
LDO
2500
KRW
0,90243260
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-KRW page created at 16:37:20 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:37:20 2/7/2024 UTC