Chuyển đổi LDO sang XAG
Chuyển đổi LDO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO tương đương 0,018 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:56, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,01778668 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.502.432 XAG. Lido DAO giảm -6.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.67%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.960.282,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 130.
Vốn hóa thị trường
15,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
896,96 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
640,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:56 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01778668 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,01778668 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce

LDO
XAG
0.01
LDO
0,00017787
XAG
0.1
LDO
0,00177867
XAG
1
LDO
0,01778668
XAG
2
LDO
0,03557336
XAG
3
LDO
0,05336004
XAG
5
LDO
0,08893340
XAG
10
LDO
0,17786680
XAG
20
LDO
0,35573360
XAG
25
LDO
0,44466700
XAG
50
LDO
0,88933400
XAG
100
LDO
1,778668
XAG
250
LDO
4,446670
XAG
500
LDO
8,893340
XAG
1000
LDO
17,7867
XAG
2500
LDO
44,4667
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG

LDO
0.01
XAG
0,56221847
LDO
0.1
XAG
5,622185
LDO
1
XAG
56,2218
LDO
2
XAG
112,444
LDO
3
XAG
168,666
LDO
5
XAG
281,109
LDO
10
XAG
562,218
LDO
20
XAG
1.124,437
LDO
25
XAG
1.405,546
LDO
50
XAG
2.811,092
LDO
100
XAG
5.622,185
LDO
250
XAG
14.055,462
LDO
500
XAG
28.110,923
LDO
1000
XAG
56.221,847
LDO
2500
XAG
140.554,617
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 22:56:53 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC