Chuyển đổi LDO sang XAG
Chuyển đổi LDO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO tương đương 0,023 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:15, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,02322194 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.798.928 XAG. Lido DAO giảm -2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -1.84%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.801.548,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 122.
Vốn hóa thị trường
20,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:15 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02322194 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,02322194 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce

LDO
XAG
0.01
LDO
0,00023222
XAG
0.1
LDO
0,00232219
XAG
1
LDO
0,02322194
XAG
2
LDO
0,04644388
XAG
3
LDO
0,06966582
XAG
5
LDO
0,11610970
XAG
10
LDO
0,23221940
XAG
20
LDO
0,46443880
XAG
25
LDO
0,58054850
XAG
50
LDO
1,161097
XAG
100
LDO
2,322194
XAG
250
LDO
5,805485
XAG
500
LDO
11,6110
XAG
1000
LDO
23,2219
XAG
2500
LDO
58,0549
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG

LDO
0.01
XAG
0,43062724
LDO
0.1
XAG
4,306272
LDO
1
XAG
43,0627
LDO
2
XAG
86,1254
LDO
3
XAG
129,188
LDO
5
XAG
215,314
LDO
10
XAG
430,627
LDO
20
XAG
861,254
LDO
25
XAG
1.076,568
LDO
50
XAG
2.153,136
LDO
100
XAG
4.306,272
LDO
250
XAG
10.765,681
LDO
500
XAG
21.531,362
LDO
1000
XAG
43.062,724
LDO
2500
XAG
107.656,811
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 09:15:08 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC