Chuyển đổi LDO sang XAG
Chuyển đổi LDO sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO tương đương 0,008 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:38, 20 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00823199 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 669.264 XAG. Lido DAO tăng +3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.14%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 893.568.192,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 146.
Vốn hóa thị trường
7,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
893,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
669,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
552,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:38 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00823199 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00823199 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Silver Ounce
LDO
XAG
0.01
LDO
0,00008232
XAG
0.1
LDO
0,00082320
XAG
1
LDO
0,00823199
XAG
2
LDO
0,01646398
XAG
3
LDO
0,02469597
XAG
5
LDO
0,04115995
XAG
10
LDO
0,08231990
XAG
20
LDO
0,16463980
XAG
25
LDO
0,20579975
XAG
50
LDO
0,41159950
XAG
100
LDO
0,82319900
XAG
250
LDO
2,057998
XAG
500
LDO
4,115995
XAG
1000
LDO
8,231990
XAG
2500
LDO
20,5800
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Lido DAO
XAG
LDO
0.01
XAG
1,214773
LDO
0.1
XAG
12,1477
LDO
1
XAG
121,477
LDO
2
XAG
242,955
LDO
3
XAG
364,432
LDO
5
XAG
607,387
LDO
10
XAG
1.214,773
LDO
20
XAG
2.429,546
LDO
25
XAG
3.036,933
LDO
50
XAG
6.073,865
LDO
100
XAG
12.147,731
LDO
250
XAG
30.369,327
LDO
500
XAG
60.738,655
LDO
1000
XAG
121.477,31
LDO
2500
XAG
303.693,275
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAG được tạo vào lúc 05:38:04 20/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC